Nam Phi
1920-1929Đang hiển thị: Nam Phi - Tem bưu chính (1910 - 1919) - 24 tem.
4. Tháng 11 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 120 Thiết kế: H.S. Wilkinson chạm Khắc: De La Rue sự khoan: 14
1. Tháng 9 quản lý chất thải: 2 Bảng kích thước: 240 Thiết kế: MacKennal chạm Khắc: De La Rue sự khoan: 14
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | B | ½P | Màu lục | 1,18 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 2a* | B1 | ½P | Màu xanh xanh | 3,54 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 2b* | B2 | ½P | Màu vàng xanh | 4,72 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 3 | B4 | 1P | Màu đỏ hoa hồng | 1,18 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 3a* | B5 | 1P | Màu đỏ son | 3,54 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 3b* | B6 | 1P | Màu đỏ tươi | 2,95 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 4 | B7 | 1½P | Màu nâu đỏ | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 5 | B8 | 2P | Màu tím | 2,36 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 5a* | B9 | 2P | Màu tím thẫm | 4,72 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 6 | B10 | 2½P | Màu xanh nhạt | 4,72 | - | 1,77 | - | USD |
|
||||||||
| 6a* | B11 | 2½P | Màu lam thẫm | 7,08 | - | 2,95 | - | USD |
|
||||||||
| 7 | B12 | 3P | Màu da cam/Màu đen | 11,79 | - | 0,88 | - | USD |
|
||||||||
| 8 | B13 | 3P | Màu xanh biếc | 7,08 | - | 1,77 | - | USD |
|
||||||||
| 9 | B14 | 4P | Màu ôliu/Màu da cam | 11,79 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 10 | B15 | 6P | Màu tím violet/Màu đen | 11,79 | - | 0,88 | - | USD |
|
||||||||
| 11 | B16 | 1Sh | Màu da cam | 23,58 | - | 0,88 | - | USD |
|
||||||||
| 12 | B17 | 1´3Sh´P | Màu tím violet | 17,69 | - | 11,79 | - | USD |
|
||||||||
| 13 | B18 | 2´6Sh´P | Màu lục/Màu tím | 94,34 | - | 11,79 | - | USD |
|
||||||||
| 14 | B19 | 5Sh | Màu lam/Màu tím | 147 | - | 14,15 | - | USD |
|
||||||||
| 15 | B20 | 10Sh | Màu ôliu/Màu lam | 235 | - | 23,58 | - | USD |
|
||||||||
| 16 | B21 | 1£ | Màu đỏ/Màu lục | July 1916 | 707 | - | 471 | - | USD |
|
|||||||
| 16a* | B22 | 1£ | Màu hoa hồng/Màu xanh lá cây ô liu | 1924 | 1179 | - | 2358 | - | USD |
|
|||||||
| 2‑16 | Đặt (* Stamp not included in this set) | 1278 | - | 540 | - | USD |
